Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 16-01-2022 - Cập nhật lúc 22:38 06/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 16-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 22:38 06/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 54 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 21 ngoại tệ tăng giá và 53 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,083.50 16,245.96 16,770.27
Đô la Canada CAD 18,000.00 18,110 18,350
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,287 24,533 25,325
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,390.00 3,720.00
Euro EUR 25,790 25,900 26,240
Bảng Anh GBP 30,375 30,672 31,635
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,798.00 2,993.00
Yên Nhật JPY 193.05 195.00 204.36
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.09 20.89
Kip Lào LAK 0.00 1.70 2.09
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,193.00 15,603.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,441.00 2,576.00
Đô la Singapore SGD 16,466.00 16,627.00 17,149.00
Bạc Thái THB 620.00 670.00 690.00
Đô la Mỹ USD 22,630 22,630 22,810

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 15 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,127 25,457
EUR 26,616 28,075
GBP 31,023 32,342
JPY 160.12 169.47
HKD 3,163.66 3,298.14
AUD 16,367.15 17,062.88
CAD 18,078 18,846
RUB 0.00 294.09
Cập nhật lúc 22:38 06/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021